Về Corolla Altis 1.8E (MT)
Đầu xe Altis 1.8G MT
Phần đầu xe là điểm nhấn ấn tượng trong thiết kế tổng thể của COROLLA ALTIS với cụm đèn trước và lưới tản nhiệt trau chuốt, trải dài sang hai bên tạo cảm giác liền mạch và vững chãi. Hốc hút gió phía dưới với thiết kế khí động học giúp nâng
Đuôi xe
Sự kết nối được thể hiện xuyên suốt với thiết kế đuôi xe vững chãi, khối nẹp trang trí biển số, cụm đèn hậu và nắp ca pô được thiết kế liền mạch, hẹp ở trung tâm và mở rộng về hai bên tạo cảm giác bề thế khi nhìn từ phía sau.
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau với đèn phanh và đèn hậu dạng LED không chỉ đem đến khả năng chiếu sáng tối ưu mà còn là điểm nhấn nổi bật kết nối hoàn hảo giữa phần hông và đuôi xe. Hơn nữa, công nghệ LED giúp tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa lợi ích cho chủ sở hữu..
Ghế ngồi
Chất liệu ghế nỉ cao cấp đem lại cảm giác êm ái và dễ chịu cho hành khách. Ngoài ra, ghế người lái chỉnh điện 6 hướng và ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng tương thích với nhiều tư thế và mục đích sử dụng khác nhau giúp bạn và gia đình thoải mái trong suốt chuyến đi.
Hệ thống âm thanh
Cùng COROLLA ALTIS (G) trải nghiệm những phút giây thư thái trên mọi hành trình với hệ thống âm thanh CD 1 đĩa, 6 loa, AM/FM, MP3/WMA/AAC, kết nối USB/AUX/Bluetooth và đàm thoại rảnh tay.
Bảng điều khiển trung tâm
Bảng điều khiển trung tâm được thiết kế một cách tinh tế và thông minh. Các nút điều khiển được bố trí mạch lạc, hợp lý, phân định rõ ràng từng khu vực riêng biệt giúp chủ sở hữu dễ dàng thao tác.
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa chỉnh tay được trang bị bộ lọc gió tạo không khí trong lành và không gian thoáng đạt mang lại cảm giác thư thái dễ chịu cho hành khách trong mọi hành trình.
ĐỘNG CƠ 1.8L
Động cơ 2ZR-FE với hệ thống điều phối van biến thiên thông minh kép Dual VVT-i và hệ thống điều khiển biến thiên đường ống nạp ACIS giúp xe vận hành mạnh mẽ, tăng tốc êm ái nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng và thân thiện với môi trường..
HỘP SỐ (SỐ SÀN)
Hộp số sàn 6 cấp với khả năng đánh lái tối ưu và xử lý nhạy bén, đem đến cho chủ sở hữu cảm giác lái thể thao đầy hứng khởi.
TAY LÁI TRỢ LỰC ĐIỆN
Tay lái trợ lực điện với khả năng điều chỉnh 4 hướng cho phép chủ sở hữu phản ứng linh hoạt, chính xác, điều khiển ổn định ở mọi tốc độ, giúp chủ sở hữu làm chủ hành trình.
HỆ THỐNG TREO
Hệ thống treo trước với thiết kế McPherson và hệ thống treo sau loại dầm xoắn kết hợp thanh cân bằng hấp thụ xung lực tốt, mang lại cảm giác êm ái cho khoang hành khách và độ ổn định cho xe khi vận hành.
Cấu trúc giảm rung ồn
Những cải tiến về vật liệu cách âm mới tại nhiều vị trí trên khung sườn giúp cải thiện vượt bậc khả năng chống ồn và rung lắc của xe mang lại cảm giác yên tĩnh thư thái cho khoang hành khách.
Khung xe GOA
Được nghiên cứu và thử nghiệm kỹ lưỡng trước khi đưa vào thực tế, khung xe GOA có các vùng co rụm hấp thu xung lực, giúp giảm thiểu tối đa tác động trực tiếp đến không chỉ hành khách trên xe mà cả người đi đường trong tình huống xảy ra va chạm.
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương đốt sống cổ
Ghế ngồi vị trí người lái và hành khách phía trước được thiết kế với cấu trúc giảm chấn thương đốt sống cổ. Trong trường hợp xảy ra va chạm mạnh từ phía sau, đầu và thân hành khách có xu hướng đập mạnh vào ghế. Cấu trúc trên giảm chuyển động tương đối giữa đầu và thân, giúp giảm thiểu tối đa chấn thương phần đốt sống cổ.
Hệ thống túi khí
Hệ thống túi khí cho người lái và hành khách phía trước hoạt động dựa trên các cảm biến đặt phía đầu xe để cảm nhận xung lực. Trong trường hợp xảy ra va chạm nguy hiểm, máy tính sẽ kích hoạt bung túi khí, giúp bảo vệ phần đầu và ngực. Túi khí sẽ hoạt động hiệu quả hơn với dây đai an toàn được cài chặt
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh đĩa thông gió phía trước và phanh đĩa đặc phía sau cung cấp lực phanh ổn định và chính xác, mang đến cho chủ sở hữu cảm giác yên tâm và tự tin khi vận hành xe. Đặc biệt, thiết kế khoa học của phanh đĩa thông gió giúp giảm nhiệt độ trên bề mặt đĩa phanh, do đó, tăng hiệu quả phanh.
HDÂY ĐAI AN TOÀN
Dây đai an toàn 3 điểm (vai và hai bên hông) được trang bị cho tất cả vị trí ghế ngồi trên xe, bảo vệ hành khách an toàn trong mọi tình huống.
Hệ thống chống bó cứng phanh
Khi được kích hoạt bằng cách đạp phanh dứt khoát, hệ thống chống bó cứng phanh ABS sẽ tự động nhấp nhả phanh liên
tục, giúp các bánh xe không bị bó cứng, cho phép người lái duy trì khả năng điều khiển xe tránh chướng ngại vật và đảm
bảo ổn định thân xe.
HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống chống trộm với chức năng cảnh báo chống trộm và mã hóa động cơ giúp chủ sở hữu an tâm rời khỏi xe vì đã được bảo vệ an toàn.
Thông số kỹ thuật xe
Kích thước | ||
D x R x C | mm | 4,620 x 1,775 x 1,460 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2,700 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 130 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | m | 5,4 |
Trọng lượng không tải | kg | 1,180 – 1,240 |
Trọng lượng toàn tải | kg | 1,615 |
Động cơ | ||
Loại động cơ | 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, VVT-i kép | |
Dung tích công tác | cc | 1,798 |
Công suất tối đa | mã lực @ vòng/phút | 138/6,400 |
Mô men xoắn tối đa | Nm @ vòng/phút | 173/4,000 |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động | Không | |
Hệ thống truyền động | Cầu trước | |
Hộp số | Số tay 6 cấp | |
Hệ thống treo | ||
Trước | Độc lập, kiểu Macpherson | |
Sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn | |
Vành & lốp xe | ||
Loại vành | Vành đúc | |
Kích thước lốp | 205/55R16 | |
Phanh | ||
Trước | Đĩa thông gió | |
Sau | Đĩa | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 2 |
Ngoại thất
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần | Halogen phản xạ đa chiều |
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa chiều |
Đèn vị trí | Không |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không |
Hệ thống rửa đèn | Không |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Không |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Không |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn phanh thứ ba | LED |
Đèn sương mù | |
Trước | Không |
Sau | Không |
Gương chiếu hậu ngoài | |
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không |
Bộ nhớ vị trí | Không |
Chức năng sấy gương | Không |
Chức năng chống bám nước | Không |
Chức năng chống chói tựđộng | Không |
Gạt mưa gián đoạn | Điều chỉnh thời gian |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Ăng ten | Kính cửa sổ sau |
Tay nắm cửa ngoài | Sơn màu bạc |
Cánh hướng gió cản trước | Không |
Cánh hướng gió cản sau | Không |
Cánh hướng gió khoang hành lý | Không |
Cánh hướng gió bên hông | Không |
Chắn bùn trước & sau | Không |
Ống xả kép | Không |
Nội thất
Tay lái | |
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có (Điều chỉnh âm thanh, Màn hình hiển thị đa thông tin) |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
Cần chuyển số | Không |
Bộ nhớ vị trí | Không |
Trợ lực lái | Điện |
Gương chiếu hậu trong | Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm |
Ốp trang trí nội thất | Ốp sơn màu bạc |
Tay nắm cửa trong | Sơn màu bạc |
Cụm đồng hồ | |
Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Không |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chức năng báo vị trí cần số | Không |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Đen trắng |
Cửa sổ trời | Không |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Ghế trước | |
Loại ghế | Loại thường |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng |
Bộ nhớ vị trí | Không |
Chức năng thông gió | Không |
Chức năng sưởi | Không |
Ghế sau | |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 |
Hàng ghế thứ ba | Không |
Tựa tay hàng ghế thứ hai | Khay đựng ly + ốp sơn màu bạc |
Tiện nghi
Rèm che nắng kính sau | Không |
Rèm che nắng cửa sau | Không |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
Cửa gió sau | Không |
Hệ thống âm thanh | |
Loại loa | Loại thường |
Đầu đĩa | CD 1 đĩa |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối AUX | Có |
Cổng kết nối USB | Có |
Đầu đọc thẻ | Không |
Kết nối Bluetooth | Có |
Chức năng đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Không |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Không |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không |
Chức năng mở cửa thông minh | Không |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Phanh tay điện tử | Không |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên/xuống vị trí người lái |
Hệ thống điều khiển hành trình | Không |
Chế độ vận hành | Không |
An toàn chủ động
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Không |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Không |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không |
Hệ thống thích nghi địa hình | Không |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Không |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | Không |
Camera lùi | Không |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | |
Trước | Không |
Sau | Có |
Góc trước | Không |
Góc sau | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
An toàn bị động
Túi khí | |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Không |
Túi khí rèm | Không |
Túi khí bên hông phía sau | Không |
Túi khí đầu gối người lái | Không |
Dây đai an toàn | 3 điểm (5 vị trí) |