Về Innova 2.0E
Cụm đèn trước thế kế sắc sảo, sử dụng đèn Halogen phản xạ đa chiều cùng hệ thống điều chỉnh góc chiếu bằng tay hiệu quả.
Phần đuôi xe trang bị ăng-ten vây cá mạnh mẽ, cụm đèn sau thời thượng tạo dáng sang trọng
Mâm xe 16 inch hợp kim nhôm làm toát nên vẻ thể thao khỏe khoắn.
Hệ thống điều hòa 2 dàn lạnh, chỉnh cơ cùng với các cửa gió riêng biệt ở 3 hàng ghế tạo cảm giác thoải mái cho khách hàng
Tay lái tích hợp các nút chức năng tiện lợi trong quá trình lái xe cho khách hàng.
Hộp số sàn 5 cấp mạnh mẽ cùng 2 chế độ lái ECO và POWER phù hợp với từng sở thích lái của khách hàng.
Khung treo tay đòn kép làm giảm rung lắc khi vận hành xe.
Động cơ 1TR-FE với công nghệ Dual VVT-i giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm tiếng ồn khi máy hoạt động.
Hệ thống túi khí
Hệ thống túi khí được tăng cường tối đa tới 3 túi khí không những bảo vệ tuyệt đối hàng ghế người lái, mà còn cho hành khách phía sau trong trường hợp xảy ra va chạm có thể gây nguy hiểm.
Khung xe
Khung xe với kết cấu GOA sử dụng thép chống ăn mòn cứng vững hơn, cho khả năng giảm thiểu tối đa lực tác động trực tiếp lên khoang hành khách để bảo đảm độ an toàn.
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, giúp người lái tự tin xử lý các tình huống bất ngờ.
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD phân bổ lực phanh hợp lý lên các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua.
Hệ thống cân bằng điện tử VSC
Hệ thống cân bằng điện tử VSC kiểm soát tình trạng trượt và tăng cường độ ổn định
khi xe vào cua, đảm bảo xe luôn vận hành đúng quỹ đạo mong muốn. Đặc biệt, hệ thống
còn được trang bị nút tắt (Off) để khách hàng linh hoạt sử dụng.
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Khi được kích hoạt bằng cách đạp phanh dứt khoát, hệ thống chống bó cứng phanh ABS sẽ tự động nhấp nhả phanh liên tục, giúp các bánh xe không bị bó cứng, cho phép người lái duy trì khả năng điều khiển xe tránh chướng ngại vật và đảm bảo ổn định thân xe.
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) ngăn không cho xe bị trôi ngược về phía sau khi khởi hành trên các địa hình nghiêng.
CỘT LÁI TỰ ĐỔ
Cột lái tự đổ giúp hạn chế khả năng chấn thương phần ngực cho người lái khi có va chạm.
Thông số kỹ thuật xe
Kích thước | D x R x C | mm x mm x mm | 4589 x 1775 x 1750 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 2750 | ||
Khoảng sáng gầm xe | mm | 176 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu | m | 5,4 | ||
Trọng lượng không tải | kg | 1525 – 1575 | ||
Trọng lượng toàn tải | kg | 2130 | ||
Động cơ | Loại động cơ | 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i | ||
Dung tích công tác | cc | 1998 | ||
Công suất tối đa | mã lực @ vòng/phút | 134 / 5600 | ||
Mô men xoắn tối đa | Nm @ vòng/phút | 182 / 4000 | ||
Hệ thống truyền động | Cầu sau | |||
Hộp số | Số tay 5 cấp | |||
Hệ thống treo | Trước | Độc lập, tay đòn kép | ||
Sau | Phụ thuộc, 4 kết nối | |||
Vành & Lốp xe | Loại vành | Vành đúc | ||
Kích thước lốp | 205/65R15 | |||
Phanh | Trước | Đĩa thông gió | ||
Sau | Tang trống | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 2 |
Ngoại thất
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen phản xạ đa chiều | |
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa chiều | ||
Cụm đèn sau | Loại thường | ||
Đèn phanh thứ ba | Có | ||
Đèn sương mù | – | ||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có | |
Tích hợp đèn báo rẽ | – | ||
Gạt mưa gián đoạn | Điều chỉnh thời gian | ||
Ăng ten | Trụ cửa sổ | ||
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
Nội thất
Tay lái |
Loại tay lái |
4 chấu |
|
Chất liệu |
Giả da |
||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
– |
||
Điều chỉnh |
Chỉnh tay |
||
Trợ lực lái |
Thủy lực |
||
Gương chiếu hậu trong |
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm |
||
Ốp trang trí nội thất |
Ốp nhựa |
||
Tay nắm cửa trong |
Mạ crôm |
||
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
Loại thường |
|
Chức năng báo vị trí cần số |
– |
||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
– |
||
Chất liệu bọc ghế |
Nỉ |
||
Ghế trước |
Loại ghế |
Loại thường |
|
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay 6 hướng |
||
Điều chỉnh ghế hành khách |
Chỉnh tay 4 hướng |
||
Ghế sau |
Hàng ghế thứ hai |
Gập 60:40 |
|
Hàng ghế thứ ba |
Gập 50:50 sang 2 bên |
||
Tựa tay hàng ghế thứ hai |
Có |
Tiện nghi
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay |
||
Cửa gió sau |
Có |
||
Hệ thống âm thanh |
Loại loa |
Loại thường |
|
Đầu đĩa |
CD 1 đĩa |
||
Số loa |
6 |
||
Cổng kết nối AUX |
Có |
||
Cổng kết nối USB |
Có |
||
Kết nối Bluetooth |
– |
||
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có |
||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Tự động lên/xuống vị trí người lái |
||
Hệ thống báo động |
– |
An toàn chủ động
Hệ thống chống bó cứng phanh |
Có |
||
Sau |
Có |
An toàn bị động
Túi khí |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
Có |
|
Dây đai an toàn |
3 điểm (6 vị trí), 2 điểm (2 vị trí) |