Về Vios 1.5E (MT)
Cụm đèn trước xe được trang bị đèn halogen phản xạ đa chiều trên nền mạ kim loại sáng bóng, đảm bảo hiệu quả chiếu sáng tối ưu khi di chuyển trên đường.
Mâm xe 15 inch mang diện mạo cá tính mạnh mẽ đầy thu hút
Hông xe với những đường dập nổi chạy dài tạo cá tính mạnh mẽ.
Gương chiếu hậu tích hợp điều chỉnh gập điện tạo nên sự tiện nghi cho lái xe
Hàng ghế sau được thiết kế tạo cho hành khách tư thế ngồi thoải mái, ghế sau gập 60-40 dễ dàng chở các hành lý cồng kềnh.
Cụm đồng hồ sắc nét chia thành 3 cụm chính hiển thị rõ ràng thông tin cho người lái.
Hệ thống điều hòa chỉnh tay giúp người lái xe tùy thời điều chỉnh tăng giảm nhiệt độ phù hợp, tạo không khi thoải mái
Khoang hành lý được thiết kế rộng rãi, đáp ứng nhu cầu khách hàng
Hộp số sàn 5 cấp tiết kiệm nhiên liệu, giúp khách hàng cảm nhận cảm giác lái qua từng cung đường địa hình khác nhau.
Động cơ mới được trang bị hệ thống Dual VVT-i giúp tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái, thân thiện với môi trường
Dây đai an toàn
Dây đai an toàn 3 điểm được trang bị trên tất cả các vị trí ghế ngồi trong xe VIOS , mang đến sự bảo vệ an toàn cho chủ sở hữu và người thân.
Móc ISO Fix
Được trang bị móc cài ghế trẻ em tiêu chuẩn ISO FIX, VIOS mới mong muốn đem lại sự tiện nghi và đảm bảo an toàn cho các gia đình có trẻ nhỏ.
Túi khí
Hệ thống túi khí của VIOS được trang bị các cảm biến ở trước đầu xe giúp nhanh chóng cảm nhận các xung động trong trường hợp xảy ra va chạm. Nếu va chạm có thể gây nguy hiểm, 7 túi khi sẽ bung ra, đảm bảo an toàn cho chủ sở hữu và hành khách phía trước.
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
||
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
|
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
||
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
|
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
||
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) |
|
||
Động cơ | Loại động cơ |
|
|
Số xy lanh |
|
||
Bố trí xy lanh |
|
||
Dung tích xy lanh (cc) |
|
||
Tỉ số nén |
|
||
Hệ thống nhiên liệu |
|
||
Loại nhiên liệu |
|
||
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) |
|
||
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
|
||
Tốc độ tối đa |
|
||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
||
Chế độ lái |
|
||
Hệ thống truyền động |
|
||
Hộp số |
|
||
Hệ thống treo | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
|
|
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
|
||
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
||
Lốp dự phòng |
|
||
Phanh | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp |
|
|
Trong đô thị |
|
||
Ngoài đô thị |
|